Có 1 kết quả:
力保 lì bǎo ㄌㄧˋ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek to protect
(2) to ensure
(3) to maintain
(4) to guard
(2) to ensure
(3) to maintain
(4) to guard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0